Từ điển Thiều Chửu
謳 - âu
① Cất tiếng cùng hát, ngợi hát. Âu ca tiên liệt anh hùng sự tích 謳歌先烈英雄事跡 ca ngợi sự tích anh hùng của các bậc tiên liệt. ||② Tiếng trẻ con.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
謳 - âu
Ca hát.


謳歌 - âu ca ||